Thị trường kinh doanh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các nhà kinh doanh không thất bại vì sản phẩm kém mà thất bại vì không có chiến lược. Vậy chiến lược kinh doanh gồm những gì để doanh nghiệp phát triển bền vững? Hãy cùng phần mềm marketing tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
I. Chiến lược kinh doanh là gì?
Chiến lược kinh doanh là định hướng dài hạn giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, lựa chọn thị trường, định vị giá trị khác biệt và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể để tăng trưởng bền vững. Nhiều người nhầm lẫn giữa chiến lược và kế hoạch:
- Kế hoạch là hoạt động ngắn hạn (khuyến mãi, chạy ads, ra mắt sản phẩm).
- Chiến lược là định hướng dài hạn (định vị thương hiệu, mô hình cạnh tranh, thị trường mục tiêu).
Một chiến lược rõ ràng không chỉ giúp doanh nghiệp đi đúng hướng, mà còn giảm rủi ro khi cạnh tranh khốc liệt. Mang lại một số lợi ích quan trọng như:
- Tránh lãng phí ngân sách khi chưa có khách hàng ổn định.
- Giúp tập trung vào một tệp khách thay vì bán cho mọi người.
- Dễ dàng mở rộng quy mô khi đã có mô hình bền vững.
- Hạn chế sai lầm phổ biến: chạy ads quá ngân sách, ra sản phẩm theo cảm tính, thay đổi hướng liên tục.

II. Chiến lược kinh doanh gồm những gì?
Một chiến lược kinh doanh hoàn chỉnh gồm: mục tiêu rõ ràng, phân tích thị trường và đối thủ, xác định giá trị khác biệt (USP), chiến lược marketing bán hàng, chiến lược tài chính – vận hành và lộ trình triển khai với KPI cụ thể.
1. Mục tiêu chiến lược
Mục tiêu chiến lược giúp doanh nghiệp biết hướng đi dài hạn, tập trung nguồn lực và dễ đo lường hiệu quả. Một mục tiêu chiến lược tốt cần đảm bảo:
- S – Specific (Cụ thể): rõ khách hàng, sản phẩm, thị trường.
- M – Measurable (Đo lường được): có số liệu cụ thể
- A – Achievable (Khả thi): dựa trên nguồn lực hiện có: nhân sự, vốn, hàng tồn, kênh bán hàng.
- R – Relevant (Thực tế / Phù hợp): phù hợp định hướng công ty, thị trường, khách hàng mục tiêu.
- T – Time-bound (Thời hạn rõ
Ví dụ : “Trong 12 tháng tới: tăng doanh thu từ mảng thời trang công sở 40%, giảm tỷ lệ hàng tồn từ 15% xuống 5%, đạt lợi nhuận 25%.”

2. Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu
Doanh nghiệp không thể cạnh tranh tốt nếu không hiểu mình đang ở đâu và đối thủ đang làm gì. Đây là phần rất nhiều doanh nghiệp nhỏ bỏ qua và đó cũng là lý do họ đánh mất lợi thế.
- Thu thập insight, nhu cầu, hành vi qua:
- Khảo sát: bằng phiếu, form online, comment, feedback khách hàng.
- Quan sát xu hướng: qua mạng xã hội, forum, sàn TMĐT xem khách “cần gì, hỏi gì”, nhu cầu nào đang tăng.
- Phân tích bằng mô hình chiến lược:
- SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức).
- PEST (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ) giúp đánh giá môi trường bên ngoài).
- 5 Forces phân tích cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế, rào cản gia nhập.
- Xác định chân dung khách hàng: Độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, nhu cầu, hành vi mua hàng, kênh hay sử dụng, pain-point, decision-making.

3. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Phân tích đối thủ cạnh tranh là bước không thể thiếu trong các bước xây dựng chiến lược kinh doanh, giúp doanh nghiệp nhìn rõ cơ hội của mình và có các chiêu thức marketing độc đáo để thu hút khách hàng hiệu quả nhất. Những yếu tố bạn cần phân tích như:
- Giá sản phẩm / chất lượng / chính sách hậu mãi
- Cách định vị thương hiệu
- Kênh bán hàng & marketing họ dùng
- Điểm mạnh: thương hiệu uy tín, giá rẻ, dịch vụ tốt…
- Điểm yếu: chất lượng, giao hàng, chăm sóc khách…
Ngoài ra, bạn nên sử dụng Value Proposition Canvas dể giúp bạn tìm ra giá trị bạn mang lại cho khách tốt hơn đối thủ. Và mô hình Canvas giúp bạn vẽ lại toàn bộ mô hình kinh doanh, từ nguồn lực, kênh phân phối, đến khách hàng, dòng doanh thu.

4. Chiến lược sản phẩm và giá trị khác biệt (USP)
USP là lý do khiến khách chọn bạn thay vì đối thủ. Nếu không khác biệt, bạn dễ bị cuốn vào cuộc đua giá dẫn đến lợi nhuận thấp, cạnh tranh khốc liệt. Hãy trả lời:
- “Tại sao khách phải chọn mình?”
- “Mình làm gì mà đối thủ chưa làm?”
- “Khách được gì khi mua từ mình?”
5. Chiến lược Marketing bán hàng
Phân tích dựa theo mô hình 4P hoặc mở rộng thành 7P nếu có dịch vụ, trải nghiệm, vận hành.
- Product: Loại hàng, phân khúc, chất lượng, biến thể, bao bì, bảo hành.
- Price: Giá niêm yết, giá sale, chiết khấu, giá theo combo.
- Place (Phân phối): Online (website, sàn, mạng xã hội), offline (shop, pop-up), kênh phân phối, logistic.
- Promotion (Quảng bá): Ads, SEO, content marketing, live-stream, affiliate, influencer, ưu đãi, khuyến mãi, remarketing.
Không cần bạn phải triển khai tất cả các kênh mà hãy tập trung vào 1–2 kênh chính phù hợp với khách hàng mục tiêu. Ví dụ: Shop thời trang nữ trẻ → TikTok + Instagram + Sàn TMĐ

6. Chiến lược tài chính và vận hành
Một doanh nghiệp có thể bán rất tốt nhưng lại thua lỗ chỉ vì vận hành kém hoặc quản trị dòng tiền chưa đúng. Chiến lược tài chính & vận hành giúp bạn duy trì ổn định, tránh nghẽn vốn, giữ chất lượng và uy tín lâu dài.
- Ngân sách marketing: phân bổ % doanh thu / quỹ đầu tư / dòng tiền.
- Chi phí vận hành: nhân sự, kho, logistics, đóng gói, bảo hành.
- Quản lý tồn kho và dòng tiền: tránh hàng lỗi, tồn lâu, mất vốn.
- Dự phòng rủi ro: biến động thị trường, thay đổi giá nguyên liệu, thay đổi luật, mùa vụ…
- Tối ưu quy trình: chuẩn SOP đóng gói – giao hàng – CSKH – đổi trả.
7. Quy trình triển khai và KPI
Chiến lược tốt phải đi kèm lộ trình rõ ràng. Đây là phần giúp doanh nghiệp tránh làm việc rời rạc. Khi không có lộ trình và KPI, doanh nghiệp dễ thay đổi hướng giữa chừng. Để chiến lược thật sự hiệu quả, bạn cần:
- Thiết lập mốc thời gian: tháng, quý, năm.
- Đặt KPI cho từng bộ phận: marketing (traffic, lead, tỉ lệ chuyển đổi), bán hàng (đơn, doanh thu, lợi nhuận), vận hành (turnover, tồn kho, chi phí).
- Chu kỳ đánh giá và tối ưu: hàng tháng, hàng quý về review dữ liệu, điều chỉnh chiến lược nếu cần.
- Theo dõi và báo cáo: sử dụng dashboard, excel, phần mềm quản lý để dễ đánh giá.

III. Các loại chiến lược kinh doanh phổ biến
Bạn có thể nhóm các chiến lược kinh doanh theo các tiêu chuẩn khác nhau để dễ dàng lựa chọn định hướng tổng thể cho doanh nghiệp:
1. Chiến lược tăng trưởng
Khi thị trường còn tiềm năng hoặc doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô, chiến lược tăng trưởng là lựa chọn phù hợp. Một số mô hình tăng trưởng phổ biến bao gồm:
- Thâm nhập thị trường: Tăng thị phần bằng cách cạnh tranh giá, tăng phân phối, tăng nhận diện.
- Mở rộng thị trường: Bước sang khu vực mới, tệp khách mới hoặc thị trường quốc tế.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Thêm dòng sản phẩm mới để khai thác nhiều nhóm khách khác nhau.
- Xây dựng thương hiệu mạnh: Tăng giá trị cảm xúc → bán được giá cao hơn → duy trì lợi nhuận dài hạn.

2. Chiến lược cạnh tranh
Michael Porter đưa ra 3 hướng cạnh tranh cốt lõi trong thị trường cạnh tranh cao:
- Dẫn đầu chi phí: Giá tốt hơn đối thủ từ đó thu hút khách hàng một cách hiệu quả, rất phù hợp với ngành F&B, bán lẻ, hàng tiêu dùng.
- Khác biệt hóa: Tập trung tạo sản phẩm độc đáo, trải nghiệm tốt, thương hiệu mạnh, phù hợp ngành công nghệ, dịch vụ cao cấp.
- Tập trung hóa ngách: Chọn một niche nhỏ và làm thật sâu, ít cạnh tranh, tỷ lệ giữ khách cao.
Ví dụ: VinFast theo chiến lược khác biệt hóa, còn Bách Hóa Xanh theo hướng dẫn đầu chi phí và tối ưu chuỗi cung ứng.
3. Chiến lược Marketing với mô hình 4P và 7P
Chiến lược marketing giúp doanh nghiệp biết mình bán cho ai, bán cái gì, bằng cách nào và tại sao khách phải chọn mình. Mô hình 7P thường được dùng nhất vì bao quát cả sản phẩm lẫn trải nghiệm khách hàng.
- Product (Sản phẩm) – chất lượng, bao bì, USP
- Price (Giá) – định giá theo giá trị, cạnh tranh, phân khúc
- Place (Phân phối) – cửa hàng, online, đại lý, sàn TMĐT
- Promotion (Truyền thông) – quảng cáo, PR, content, social, influencer
- Process (Quy trình) – giao hàng, vận hành, chăm sóc khách
- People (Con người) – đội ngũ, tư vấn, văn hoá phục vụ
- Physical Evidence (Bằng chứng thương hiệu) – review, hình ảnh, trải nghiệm

4. Chiến lược ổn định và cắt giảm
Không phải lúc nào doanh nghiệp cũng cần tăng trưởng. Chiến lược này thường xuất hiện trong giai đoạn doanh nghiệp gặp biến động hoặc tái cấu trúc để vượt qua khó khăn.
- Stability Strategy (Ổn định): Giữ quy mô, tối ưu chi phí, cải thiện năng suất thay vì mở rộng.
- Retrenchment Strategy (Cắt giảm, tái cấu trúc): Thu hẹp hoạt động, tối ưu nhân sự, cải tổ quy trình để cứu doanh nghiệp trong khủng hoảng.
V. Ví dụ chiến lược kinh doanh thực tế
Phân tích các thương hiệu lớn sẽ giúp bạn có cái nhìn cụ thể nhất về cách các lý thuyết được áp dụng trong thực tế, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho chiến lược của mình.

1. Chiến lược kinh doanh của Vinamilk
Chiến lược cốt lõi của Vinamilk: Tăng trưởng đa dạng hóa sản phẩm kết hợp với thâm nhập thị trường mạnh mẽ.
- Sản phẩm: Vinamilk liên tục mở rộng danh mục (sữa tươi, sữa chua, sữa hạt, phô mai, cà phê), đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng.
- Chuỗi cung ứng và vận hành: Mạnh về quản lý chất lượng từ nguyên liệu đầu vào đến quy trình sản xuất, tạo niềm tin tuyệt đối về chất lượng.
- Truyền thông: Định vị thương hiệu quốc dân, gần gũi, đi sâu vào tâm trí khách hàng qua các thông điệp gia đình, sức khỏe.
2. Chiến lược kinh doanh của VinFast
Chiến lược Khác biệt hóa & Mở rộng thị trường của VinFast: Khác biệt hóa sản phẩm chuyển đổi hoàn toàn sang ô tô điện – EV và kết hợp với phát triển thị trường.
- Sản phẩm: Táo bạo chuyển đổi sang 100% xe điện, tạo sự khác biệt rõ rệt so với các hãng xe truyền thống tại Việt Nam.
- Marketing và phân phối: Tập trung xây dựng cộng đồng người dùng mạnh mẽ, sử dụng truyền thông phủ sóng toàn diện và đẩy mạnh thị trường Mỹ, châu Âu.
- Vận hành: Ứng dụng mô hình kinh doanh mới cho thuê pin để giảm rào cản chi phí ban đầu cho khách hàng.

3. Chiến lược kinh doanh của Coca Cola
Chiến lược Thương hiệu & Phân phối của Coca Cola: Khác biệt hóa thương hiệu định vị cảm xúc và dẫn đầu phân phối đảm bảo sản phẩm có mặt ở khắp mọi nơi.
- Thương hiệu: Không chỉ bán nước giải khát, Coca Cola bán “Hạnh phúc”, “Cảm xúc”, “Mùa hè”, “Ngày lễ”. Marketing xuyên suốt tập trung vào việc tạo ra kết nối cảm xúc, giữ vị thế top-of-mind (sản phẩm được nghĩ đến đầu tiên).
- Phân phối: Xây dựng mạng lưới phân phối mạnh mẽ nhất thế giới, đảm bảo sản phẩm có thể được mua ở bất kỳ đâu như nhà hàng, siêu thị, quán tạp hóa nhỏ,…
Kết luận
Bài viết trên đã chia sẻ chiến lược kinh doanh gồm những gì và cách xây dựng chiến lược hiệu quả nhất dành cho bạn. Khi doanh nghiệp có chiến lược đúng, mọi hoạt động marketing bán hàng, tài chính đều đem lại hiệu quả bền vững.





















