Các chỉ số và thuật ngữ trong kinh doanh online cần nắm vững

Đánh giá post

Việc hiểu đúng các thuật ngữ trong kinh doanh online sẽ giúp bạn vận hành hiệu quả và đưa ra các quyết định chính xác. Bài viết dưới đây, Phần mềm MKT 0 đồng sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ trong kinh doanh online phổ biến nhất, từ cơ bản đến chuyên sâu.

I. Lợi ích khi nắm rõ các thuật ngữ trong kinh doanh online

Việc nắm rõ các thuật ngữ trong kinh doanh online sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tiết kiệm thời gian học và làm: Bạn dễ dàng hiểu tài liệu, khóa học, phần mềm mà không cần tra lại cứu từng từ.
  • Trao đổi hiệu quả trong công việc: Giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác, đồng nghiệp, đội nhóm mà không bị lúng túng.
  • Tăng khả năng tự học và triển khai: Dễ hiểu các hướng dẫn chuyên sâu, tự tối ưu quảng cáo, nội dung và chiến dịch kinh doanh.
  • Tiếp cận nhanh công nghệ mới: Các công cụ AI, phần mềm quản lý hay nền tảng tự động hoá đều dùng nhiều thuật ngữ đặc thù – hiểu đúng giúp bạn ứng dụng dễ hơn.
  • Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Khi hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ, bạn sẽ được đánh giá cao hơn trong mắt khách hàng hoặc đồng nghiệp.
Các thuật ngữ trong kinh doanh online
Các thuật ngữ trong kinh doanh online

II. Các thuật ngữ cơ bản trong kinh doanh online

Dành cho người mới bắt đầu, nhóm này bao gồm những từ phổ biến trong hệ thống thương mại điện tử và bán hàng đa kênh:

  • E-commerce: Thương mại điện tử – hình thức mua bán hàng hóa qua internet, gồm các hoạt động như bán hàng trên sàn TMĐT, website, mạng xã hội.
  • Seller / Buyer: Người bán / Người mua – hai đối tượng cơ bản trong mọi giao dịch online.
  • SKU (Stock Keeping Unit): Mã định danh duy nhất cho mỗi loại sản phẩm trong kho, giúp quản lý tồn kho hiệu quả.
  • Inventory: Tồn kho – số lượng sản phẩm đang có sẵn để bán.
  • Order / Fulfillment: Đơn hàng / Quy trình xử lý và giao hàng – từ khi khách đặt hàng đến khi nhận được sản phẩm.
  • B2B (Business to Business): Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
  • B2C (Business to Customer):  doanh nghiệp với người tiêu dùng
  • C2C (Consumer to Consumer): giữa người tiêu dùng với nhau.
  • Marketplace: Nền tảng thương mại điện tử trung gian giúp người bán trưng bày và bán sản phẩm tới khách hàng như Shopee, Lazada, Tiki…
Các thuật ngữ cơ bản trong kinh doanh online
Các thuật ngữ cơ bản trong kinh doanh online

III. Thuật ngữ trong marketing online

Nhóm này bao gồm các thuật ngữ thường gặp khi chạy quảng cáo, làm nội dung, phân tích hành vi khách hàng:

  • CTA (Call to Action): Lời kêu gọi hành động. VD:”Mua ngay”, “Đăng ký nhận ưu đãi”. CTA giúp thúc đẩy khách hàng hành động ngay khi tiếp cận nội dung.
  • KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số dùng để đo lường hiệu quả công việc hoặc chiến dịch, ví dụ như: số đơn hàng, lượt tiếp cận, tỷ lệ chuyển đổi.
  • Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ người truy cập thành khách hàng mua hàng, đăng ký…. Đây là chỉ số để đánh giá hiệu quả quảng cáo hoặc nội dung.
  • CPM / CPC / CPA:
    • CPM (Cost per Mille): Chi phí cho 1000 lượt hiển thị quảng cáo.
    • CPC (Cost per Click): Chi phí trên mỗi lượt click vào quảng cáo.
    • CPA (Cost per Action): Chi phí trên mỗi hành động cụ thể như mua hàng, điền form…
  • Retargeting: Hình thức quảng cáo tiếp cận lại những người đã từng tương tác với website, fanpage, sản phẩm… giúp tăng khả năng chuyển đổi. 
  • Seeding: Tạo bình luận, like hoặc chia sẻ giả lập nhằm tăng độ tin tưởng và lan tỏa bài viết.
  • Customer Insight: Những hiểu biết sâu sắc về hành vi, thói quen và nhu cầu của khách hàng. Việc phân tích insight giúp bạn xây dựng thông điệp và sản phẩm phù hợp hơn với thị trường mục tiêu.

IV. Các thuật ngữ trên Facebook, TikTok, Shopee 

Các thuật ngữ phổ biến dưới đây giúp bạn hiểu rõ và làm việc hiệu quả hơn trên các nền tảng như Faebook, TikTok và Shopee.

1. Các thuật ngữ trên nền tảng Facebook

Facebook là nền tảng phổ biến để quảng cáo, bán hàng và xây dựng cộng đồng. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng khi làm kinh doanh trên Facebook.

Các thuật ngữ trên nền tảng Facebook
  • Pixel Facebook: Mã theo dõi gắn vào website để ghi nhận hành vi người dùng (xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, mua hàng…). Dữ liệu này giúp bạn tối ưu quảng cáo và chạy remarketing chính xác hơn.
  • Fanpage Reach: Lượng người đã nhìn thấy bài viết hoặc fanpage của bạn.
  • Fanpage Engagement: Tổng số lượt tương tác như like, share, comment, click vào bài viết.
  • Reels: Video ngắn (thường dưới 60 giây), định dạng phổ biến trên Facebook và Instagram.
  • Live: Livestream bán hàng trực tiếp, thường có nhiều ưu đãi hoặc quà tặng kèm.
  • Feed: Bài viết hoặc video xuất hiện trong dòng thời gian người dùng.
  • Boost Post: Tăng hiển thị cho bài viết đang có sẵn trên trang, giúp tiếp cận thêm khách hàng mới.
  • Sponsored Post: Quảng cáo bài viết trả phí hiển thị tới đối tượng được chọn trước (target audience).

Xem thêm một số thuật ngữ khác: 

2. Các thuật ngữ trên nền tảng TikTok

TikTok là nền tảng video ngắn với khả năng lan truyền mạnh, đặc biệt hiệu quả trong bán hàng qua video và livestream.

  • TikTok Shop: Tính năng bán hàng trực tiếp trên TikTok, tích hợp trong video, livestream.
  • TikTok Affiliate: Hệ thống tiếp thị liên kết, người sáng tạo nội dung có thể gắn link sản phẩm để nhận hoa hồng từ mỗi đơn hàng thành công.
  • Video Viral / Hashtag Challenge / Sound Trend: Các định dạng nội dung giúp sản phẩm hoặc thương hiệu dễ lan truyền hơn trên nền tảng này.
Các thuật ngữ trên nền tảng TikTok
Các thuật ngữ trên nền tảng TikTok

3. Các thuật ngữ trên nền tảng Shopee

Shopee là sàn TMĐT phổ biến nhất Việt Nam. Nếu bán hàng tại đây, bạn cần nắm rõ các khái niệm sau:

  • Shopee Mall: Gian hàng chính hãng, được Shopee kiểm duyệt và gắn nhãn đỏ, tạo độ tin cậy cao.
  • Shopee Ads: Hệ thống quảng cáo sản phẩm trong Shopee, có nhiều hình thức như tìm kiếm, hiển thị trong trang sản phẩm, banner.
  • Flash Sale / Voucher / Freeship Xtra: Các chương trình ưu đãi phổ biến thu hút khách hàng.
  • Tỷ lệ hoàn đơn / Điểm phạt: Các chỉ số đánh giá uy tín và khả năng vận hành của shop.
Các thuật ngữ trên nền tảng Shopee
Các thuật ngữ trên nền tảng Shopee

V. Thuật ngữ logistic, vận hành trong TMĐT

Kinh doanh online không chỉ là quảng cáo, mà còn là vận hành: quản lý kho, đơn hàng, giao hàng  tiết kiệm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Thuật ngữ logistic, vận hành trong TMĐT
Thuật ngữ logistic, vận hành trong TMĐT
  • Dropshipping: Mô hình bán hàng không cần lưu kho. Người bán chỉ cần đăng sản phẩm, khi có đơn hàng sẽ chuyển cho bên cung cấp thứ 3 (supplier) thực hiện việc đóng gói và giao hàng
  • COD (Cash on Delivery): Hình thức thanh toán khi nhận hàng
  • OMS (Order Management System): Hệ thống quản lý đơn hàng. OMS giúp bạn theo dõi toàn bộ quá trình xử lý từ khi đơn được đặt đến lúc giao hàng thành công, bao gồm quản lý tồn kho, trạng thái đơn, hoàn trả…
  • Lead time: Tổng thời gian từ khi khách đặt hàng đến khi nhận được sản phẩm.
  • SLA (Service Level Agreement): Cam kết chất lượng dịch vụ giữa các bên liên quan, ví dụ: thời gian xử lý đơn hàng, tỷ lệ giao hàng đúng hạn…
  • Pre-order: Đặt hàng trước khi sản phẩm có sẵn (thường áp dụng cho hàng mới ra mắt).
  • Backorder: Đặt hàng khi sản phẩm tạm hết kho, sẽ giao khi có hàng bổ sung.
  • Fulfillment by Shopee / Lazada: Dịch vụ hoàn tất đơn hàng do sàn TMĐT thực hiện. Bạn chỉ cần gửi hàng đến kho trung tâm, các khâu còn lại như đóng gói, vận chuyển, đổi trả sẽ do sàn phụ trách.

VI. Các thuật ngữ về phân tích, đo lường hiệu quả

Nếu bạn làm marketing hoặc muốn tối ưu hiệu quả bán hàng, đây là nhóm không thể bỏ qua:

Các thuật ngữ về phân tích, đo lường hiệu quả
Các thuật ngữ về phân tích, đo lường hiệu quả
  • A/B Testing: Thử nghiệm so sánh hai phiên bản nội dung (ví dụ: hai mẫu quảng cáo) để xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt hơn.
  • ROI (Return on Investment): Tỷ suất hoàn vốn – đo lường lợi nhuận thu được so với chi phí đã bỏ ra. Ví dụ: bỏ 1 triệu chạy quảng cáo và thu về 3 triệu → ROI = 200%.
  • ROAS (Return on Ad Spend): Lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi cho quảng cáo. ROAS thường được dùng để đánh giá hiệu quả chạy ads.
  • Bounce Rate: Tỷ lệ người dùng thoát khỏi website sau khi chỉ xem một trang.
  • Traffic: Tổng số lượt truy cập vào website.
  • Session: Một phiên truy cập – tính từ lúc người dùng vào trang đến khi thoát ra hoặc không hoạt động trong 30 phút.
  • Heatmap: Bản đồ nhiệt thể hiện những điểm người dùng click nhiều nhất trên website. 
  • Funnel Marketing (Phễu bán hàng): Mô hình mô tả hành trình khách hàng từ lúc nhận biết → quan tâm → cân nhắc → mua hàng → trung thành. 

VII. Công thức tính các chỉ số trong kinh doanh online

Bảng tổng hợp các chỉ số thường gặp trong kinh doanh online, đi kèm công thức và cách áp dụng. Bạn có thể lưu lại để dễ dàng đối chiếu khi triển khai các chiến dịch thực tế.

Chỉ số Tên đầy đủ Công thức tính
CPC Cost Per Click (Chi phí mỗi lượt nhấp) CPC = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp
CPA Cost Per Action (Chi phí mỗi hành động) CPA = Tổng chi phí quảng cáo / Số lượng hành động (mua hàng, đăng ký…)
CTR Click Through Rate (Tỷ lệ nhấp) CTR (%) = (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) x 100
CR Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) CR (%) = (Số chuyển đổi / Số lượt truy cập) x 100
ROI Return On Investment (Tỷ suất hoàn vốn) ROI (%) = [(Doanh thu – Chi phí) / Chi phí] x 100
AOV Average Order Value (Giá trị đơn hàng trung bình) AOV = Doanh thu / Số đơn hàng
CAC Customer Acquisition Cost (Chi phí thu hút 1 khách hàng) CAC = Tổng chi phí marketing / Số khách hàng mới

Kết luận 

Hiểu rõ các thuật ngữ và chỉ số trong kinh doanh online không chỉ giúp bạn phân tích, tối ưu, ra quyết định chính xác trong mọi chiến dịch bán hàng, marketing hay vận hành.

📥 Tải ngay bảng tổng hợp các thuật ngữ + công thức tính chỉ số kinh doanh online tại đây

HIỆU QUẢ – NHANH – DỄ DÙNG là những gì mà sản phẩm của Phần mềm MKT đã, đang và luôn hướng tới. Chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ mọi thông tin hữu ích về Phần mềm MKT. Kết nối ngay để được hỗ trợ MIỄN PHÍ nhanh nhất:

Hotline: 0862.757.222

Group: Cộng Đồng Phần mềm MKT

Fanpage: Phần mềm MKT

Youtube: Phần mềm MKT

Tiktok: kenhmkt0dong

Scroll to Top